Từ "percussion instrument" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhạc khí gõ" trong tiếng Việt. Đây là loại nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra bằng cách gõ, va chạm hoặc rung. Các nhạc cụ này thường không có dây hoặc màng rung như đàn, mà tạo ra âm thanh thông qua các tác động vật lý.
Định nghĩa:
Ví dụ về các nhạc cụ gõ:
Drums (trống): Thường được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc như rock, jazz, và pop.
Tambourine (trống lắc): Là nhạc cụ nhỏ, thường có hình tròn và được lắc hoặc gõ để tạo âm thanh.
Cymbals (thanh la): Được sử dụng nhiều trong dàn nhạc, tạo ra âm thanh vang và chói.
Marimba: Một loại nhạc cụ có thanh gỗ, thường được chơi bằng cách gõ bằng búa.
Cách sử dụng nâng cao:
In an orchestra, percussion instruments add rhythm and texture to the music: Trong một dàn nhạc, nhạc cụ gõ thêm nhịp điệu và kết cấu cho âm nhạc.
She plays several percussion instruments, including the bongo drums and the xylophone: Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ gõ, bao gồm trống bongo và đàn xylophone.
Biến thể của từ:
Percussion (danh từ): Từ gốc, có nghĩa là sự gõ, va chạm (ví dụ: percussion section - phần nhạc cụ gõ trong dàn nhạc).
Percussionist (danh từ): Người chơi nhạc cụ gõ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rhythm instrument: Nhạc cụ tạo nhịp điệu.
Drum: Trống (một loại nhạc cụ gõ).
Tuned percussion: Nhạc cụ gõ có âm thanh được điều chỉnh, như xylophone hay marimba.
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
"Percussion instrument" là một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, chỉ về các nhạc cụ gõ.