Characters remaining: 500/500
Translation

percussion instrument

/pə:'kʌʃn'instrumənt/
Academic
Friendly

Từ "percussion instrument" trong tiếng Anh có nghĩa "nhạc khí " trong tiếng Việt. Đây loại nhạc cụ âm thanh được tạo ra bằng cách , va chạm hoặc rung. Các nhạc cụ này thường không dây hoặc màng rung như đàn, tạo ra âm thanh thông qua các tác động vật .

Định nghĩa:
  • Percussion instrument (danh từ): Nhạc cụ âm thanh được tạo ra bằng cách hoặc va chạm.
dụ về các nhạc cụ :
  1. Drums (trống): Thường được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc như rock, jazz, pop.
  2. Tambourine (trống lắc): nhạc cụ nhỏ, thường hình tròn được lắc hoặc để tạo âm thanh.
  3. Cymbals (thanh la): Được sử dụng nhiều trong dàn nhạc, tạo ra âm thanh vang chói.
  4. Marimba: Một loại nhạc cụ thanh gỗ, thường được chơi bằng cách bằng búa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • In an orchestra, percussion instruments add rhythm and texture to the music: Trong một dàn nhạc, nhạc cụ thêm nhịp điệu kết cấu cho âm nhạc.
  • She plays several percussion instruments, including the bongo drums and the xylophone: ấy chơi nhiều nhạc cụ , bao gồm trống bongo đàn xylophone.
Biến thể của từ:
  • Percussion (danh từ): Từ gốc, có nghĩa sự , va chạm ( dụ: percussion section - phần nhạc cụ trong dàn nhạc).
  • Percussionist (danh từ): Người chơi nhạc cụ .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rhythm instrument: Nhạc cụ tạo nhịp điệu.
  • Drum: Trống (một loại nhạc cụ ).
  • Tuned percussion: Nhạc cụ âm thanh được điều chỉnh, như xylophone hay marimba.
Idioms cụm động từ:
  • Keep the beat: Giữ nhịp (thường dùng khi nói về việc chơi nhạc cụ ).
  • Hit the right note: Chạm đúng nốt (có nghĩa làm điều đó đúng đắn hoặc thích hợp).
Tóm lại:

"Percussion instrument" một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, chỉ về các nhạc cụ .

danh từ
  1. (âm nhạc) nhạc khí (trống, thanh la...)

Comments and discussion on the word "percussion instrument"